Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东怨西怒

Pinyin: dōng yuàn xī nù

Meanings: Resentment in the east, anger in the west, implying widespread dissatisfaction., Phía đông oán trách, phía tây nổi giận, ám chỉ sự bất mãn lan rộng., 指任意指责别人。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·省事》“须求趋竞,不顾羞惭,比较材能,斟量功伐,厉色扬声,东怨西怒;或有协持宰相瑕疵,而获酬谢,或有喧聒时人视听,求见发遣;以此得官,谓为才力,何异盗食致饱,窃衣取温哉!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 东, 夗, 心, 一, 奴

Chinese meaning: 指任意指责别人。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·省事》“须求趋竞,不顾羞惭,比较材能,斟量功伐,厉色扬声,东怨西怒;或有协持宰相瑕疵,而获酬谢,或有喧聒时人视听,求见发遣;以此得官,谓为才力,何异盗食致饱,窃衣取温哉!”

Grammar: Dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực trên diện rộng.

Example: 政策失误引发了东怨西怒的民情。

Example pinyin: zhèng cè shī wù yǐn fā le dōng yuàn xī nù de mín qíng 。

Tiếng Việt: Sai lầm trong chính sách đã gây ra sự bất mãn lan rộng trong dân chúng.

东怨西怒
dōng yuàn xī nù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía đông oán trách, phía tây nổi giận, ám chỉ sự bất mãn lan rộng.

Resentment in the east, anger in the west, implying widespread dissatisfaction.

指任意指责别人。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·省事》“须求趋竞,不顾羞惭,比较材能,斟量功伐,厉色扬声,东怨西怒;或有协持宰相瑕疵,而获酬谢,或有喧聒时人视听,求见发遣;以此得官,谓为才力,何异盗食致饱,窃衣取温哉!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东怨西怒 (dōng yuàn xī nù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung