Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东扭西歪

Pinyin: dōng niǔ xī wāi

Meanings: Leaning and tilting, describing an unbalanced state., Nghiêng ngả, xiêu vẹo, mô tả trạng thái mất cân bằng., ①嘴唇不停地做怪样而实际并未说话。[例]接着他急促不清地讲着,嘴唇东扭西歪而且全身发抖。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 东, 丑, 扌, 一, 不, 正

Chinese meaning: ①嘴唇不停地做怪样而实际并未说话。[例]接着他急促不清地讲着,嘴唇东扭西歪而且全身发抖。

Grammar: Dùng để mô tả dáng vẻ không vững vàng, thường xuất hiện trong văn miêu tả.

Example: 醉酒后走路东扭西歪。

Example pinyin: zuì jiǔ hòu zǒu lù dōng niǔ xī wāi 。

Tiếng Việt: Sau khi say rượu, đi lại xiêu vẹo.

东扭西歪
dōng niǔ xī wāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêng ngả, xiêu vẹo, mô tả trạng thái mất cân bằng.

Leaning and tilting, describing an unbalanced state.

嘴唇不停地做怪样而实际并未说话。接着他急促不清地讲着,嘴唇东扭西歪而且全身发抖

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东扭西歪 (dōng niǔ xī wāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung