Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东壁余光
Pinyin: dōng bì yú guāng
Meanings: The remaining light on the eastern wall, referring to the last bit of goodness., Ánh sáng còn sót lại trên bức tường phía Đông, ám chỉ điều tốt đẹp cuối cùng., 东邻墙壁上透过来的光。表示对他人有好处而对自己并无损害的照顾或好处。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 东, 土, 辟, 亼, 朩, ⺌, 兀
Chinese meaning: 东邻墙壁上透过来的光。表示对他人有好处而对自己并无损害的照顾或好处。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái biểu cảm, thường dùng trong văn chương để diễn tả những khoảnh khắc cuối cùng của điều gì đó tốt đẹp.
Example: 虽然已经日落,但东壁余光仍让人感到温暖。
Example pinyin: suī rán yǐ jīng rì luò , dàn dōng bì yú guāng réng ràng rén gǎn dào wēn nuǎn 。
Tiếng Việt: Mặc dù mặt trời đã lặn, nhưng ánh sáng còn lại trên tường phía Đông vẫn khiến người ta cảm thấy ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng còn sót lại trên bức tường phía Đông, ám chỉ điều tốt đẹp cuối cùng.
Nghĩa phụ
English
The remaining light on the eastern wall, referring to the last bit of goodness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
东邻墙壁上透过来的光。表示对他人有好处而对自己并无损害的照顾或好处。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế