Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东张西觑

Pinyin: dōng zhāng xī qù

Meanings: To glance around or look furtively in different directions, Nhìn ngó lung tung, quan sát qua lại, 形容这里那里地到处看。同东张西望”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷四只见前面一个人亿将来,见张贡生带了一伙家人东张西觑,料他是个要嫖的勤儿没个帮的人,所以迟疑。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 东, 弓, 长, 一, 虚, 见

Chinese meaning: 形容这里那里地到处看。同东张西望”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷四只见前面一个人亿将来,见张贡生带了一伙家人东张西觑,料他是个要嫖的勤儿没个帮的人,所以迟疑。”

Grammar: Cụm từ này mang sắc thái hơi bí mật hoặc e dè hơn so với '东张西望'.

Example: 他走进房间后开始东张西觑。

Example pinyin: tā zǒu jìn fáng jiān hòu kāi shǐ dōng zhāng xī qù 。

Tiếng Việt: Sau khi vào phòng, anh ấy bắt đầu nhìn ngó lung tung.

东张西觑
dōng zhāng xī qù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn ngó lung tung, quan sát qua lại

To glance around or look furtively in different directions

形容这里那里地到处看。同东张西望”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷四只见前面一个人亿将来,见张贡生带了一伙家人东张西觑,料他是个要嫖的勤儿没个帮的人,所以迟疑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东张西觑 (dōng zhāng xī qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung