Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东央西告

Pinyin: dōng yāng xī gào

Meanings: Begging for help everywhere, running around asking for assistance., Xin giúp đỡ khắp nơi, chạy đông chạy tây van xin sự trợ giúp., 指到处恳求。[出处]《警世通言·杜十娘怒沉百宝箱》“[李甲]口里虽如此说,心中割舍不下,依旧又往外边东央西告,只是夜里不进院门了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 东, 央, 一, 口

Chinese meaning: 指到处恳求。[出处]《警世通言·杜十娘怒沉百宝箱》“[李甲]口里虽如此说,心中割舍不下,依旧又往外边东央西告,只是夜里不进院门了。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động cầu cạnh nhiều nơi, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc bất đắc dĩ.

Example: 他为了借钱东央西告。

Example pinyin: tā wèi le jiè qián dōng yāng xī gào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chạy đông chạy tây để vay tiền.

东央西告
dōng yāng xī gào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin giúp đỡ khắp nơi, chạy đông chạy tây van xin sự trợ giúp.

Begging for help everywhere, running around asking for assistance.

指到处恳求。[出处]《警世通言·杜十娘怒沉百宝箱》“[李甲]口里虽如此说,心中割舍不下,依旧又往外边东央西告,只是夜里不进院门了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...