Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东家效颦

Pinyin: Dōng jiā xiào pín

Meanings: Blindly imitating others ineffectively, leading to poor results. Originates from the story of Xi Shi and Dong Shi., Bắt chước không đúng cách, dẫn đến kết quả xấu. Bắt nguồn từ câu chuyện về Tây Thi và Đông Thi., 颦皱眉头。比喻胡乱模仿,效果极坏。[出处]参见东施效颦”。[例]三位太太都十分赞赏。李夫人道‘我们何不做个~。’——《花月痕》第二二回“。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 东, 宀, 豕, 交, 攵, 卑, 频

Chinese meaning: 颦皱眉头。比喻胡乱模仿,效果极坏。[出处]参见东施效颦”。[例]三位太太都十分赞赏。李夫人道‘我们何不做个~。’——《花月痕》第二二回“。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán hành động bắt chước thiếu suy nghĩ.

Example: 不要东家效颦,要找到适合自己的方法。

Example pinyin: bú yào dōng jiā xiào pín , yào zhǎo dào shì hé zì jǐ de fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Đừng bắt chước mù quáng, hãy tìm phương pháp phù hợp với bản thân.

东家效颦
Dōng jiā xiào pín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt chước không đúng cách, dẫn đến kết quả xấu. Bắt nguồn từ câu chuyện về Tây Thi và Đông Thi.

Blindly imitating others ineffectively, leading to poor results. Originates from the story of Xi Shi and Dong Shi.

颦皱眉头。比喻胡乱模仿,效果极坏。[出处]参见东施效颦”。[例]三位太太都十分赞赏。李夫人道‘我们何不做个~。’——《花月痕》第二二回“。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东家效颦 (Dōng jiā xiào pín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung