Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东抄西袭

Pinyin: dōng chāo xī xí

Meanings: Copying or imitating from various sources., Sao chép hoặc bắt chước từ nhiều nguồn khác nhau., 胡乱抄袭别人的文章。[出处]《文明小史》第三四回“毓生又会想法,把人家译就的西文书籍,东抄西袭,作为自己译的东文稿子,印出来,人家看得佩服。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 东, 少, 扌, 一, 衣, 龙

Chinese meaning: 胡乱抄袭别人的文章。[出处]《文明小史》第三四回“毓生又会想法,把人家译就的西文书籍,东抄西袭,作为自己译的东文稿子,印出来,人家看得佩服。”

Grammar: Thường dùng để phê phán việc thiếu sáng tạo.

Example: 他的作品不过是东抄西袭,缺乏原创性。

Example pinyin: tā de zuò pǐn bú guò shì dōng chāo xī xí , quē fá yuán chuàng xìng 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy chỉ là sao chép từ nhiều nguồn, thiếu tính sáng tạo.

东抄西袭
dōng chāo xī xí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao chép hoặc bắt chước từ nhiều nguồn khác nhau.

Copying or imitating from various sources.

胡乱抄袭别人的文章。[出处]《文明小史》第三四回“毓生又会想法,把人家译就的西文书籍,东抄西袭,作为自己译的东文稿子,印出来,人家看得佩服。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东抄西袭 (dōng chāo xī xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung