Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东床姣婿

Pinyin: Dōng chuáng jiāo xù

Meanings: A handsome and talented son-in-law, referring to the perfect son-in-law in the eyes of the bride's family., Con rể đẹp trai và tài năng, chỉ người con rể hoàn hảo trong mắt gia đình bên vợ., 对女婿的美称。同东床娇婿”。[出处]《红楼梦》第七九回“此人名唤孙绍祖,生得相貌魁梧……贾赦见是世交子侄,且人品家当都相称合,遂择为东床姣婿。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 东, 广, 木, 交, 女, 胥

Chinese meaning: 对女婿的美称。同东床娇婿”。[出处]《红楼梦》第七九回“此人名唤孙绍祖,生得相貌魁梧……贾赦见是世交子侄,且人品家当都相称合,遂择为东床姣婿。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả con rể xuất sắc.

Example: 大家都夸他是东床姣婿。

Example pinyin: dà jiā dōu kuā tā shì dōng chuáng jiāo xù 。

Tiếng Việt: Mọi người đều khen anh ấy là chàng rể tuyệt vời.

东床姣婿
Dōng chuáng jiāo xù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con rể đẹp trai và tài năng, chỉ người con rể hoàn hảo trong mắt gia đình bên vợ.

A handsome and talented son-in-law, referring to the perfect son-in-law in the eyes of the bride's family.

对女婿的美称。同东床娇婿”。[出处]《红楼梦》第七九回“此人名唤孙绍祖,生得相貌魁梧……贾赦见是世交子侄,且人品家当都相称合,遂择为东床姣婿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
婿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...