Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东怒西怨
Pinyin: dōng nù xī yuàn
Meanings: Anger in the east, resentment in the west, implying conflicts in many places., Phía đông nổi giận, phía tây oán trách, ám chỉ mâu thuẫn ở nhiều nơi., 比喻迁怒于人。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·省事》“厉色扬声,东怒西怨。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 东, 奴, 心, 一, 夗
Chinese meaning: 比喻迁怒于人。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·省事》“厉色扬声,东怒西怨。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả tình huống phức tạp với nhiều ý kiến trái chiều.
Example: 他的决策导致了东怒西怨的局面。
Example pinyin: tā de jué cè dǎo zhì le dōng nù xī yuàn de jú miàn 。
Tiếng Việt: Quyết định của anh ta dẫn đến tình trạng mâu thuẫn ở nhiều nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía đông nổi giận, phía tây oán trách, ám chỉ mâu thuẫn ở nhiều nơi.
Nghĩa phụ
English
Anger in the east, resentment in the west, implying conflicts in many places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻迁怒于人。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·省事》“厉色扬声,东怒西怨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế