Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东床娇客

Pinyin: Dōng chuáng jiāo kè

Meanings: A cherished son-in-law guest, referring to a beloved son-in-law in the bride's family., Khách quý là con rể, ám chỉ con rể được gia đình bên vợ yêu quý., 对女婿的美称。同东床娇婿”。[出处]元·李好古《张生煮海》第三折“东海龙神差老僧来做媒,招你为东床娇客。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 东, 广, 木, 乔, 女, 各, 宀

Chinese meaning: 对女婿的美称。同东床娇婿”。[出处]元·李好古《张生煮海》第三折“东海龙神差老僧来做媒,招你为东床娇客。”

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự yêu mến dành cho con rể trong gia đình.

Example: 今天东床娇客来吃饭了。

Example pinyin: jīn tiān dōng chuáng jiāo kè lái chī fàn le 。

Tiếng Việt: Hôm nay chàng rể quý đến ăn cơm.

东床娇客
Dōng chuáng jiāo kè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách quý là con rể, ám chỉ con rể được gia đình bên vợ yêu quý.

A cherished son-in-law guest, referring to a beloved son-in-law in the bride's family.

对女婿的美称。同东床娇婿”。[出处]元·李好古《张生煮海》第三折“东海龙神差老僧来做媒,招你为东床娇客。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东床娇客 (Dōng chuáng jiāo kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung