Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东厂

Pinyin: Dōng Chǎng

Meanings: A special intelligence agency during the Ming Dynasty in China, wielding immense power., Cơ quan tình báo đặc biệt thời nhà Minh (Trung Quốc), có quyền lực rất lớn., ①明代由宦官控制的特务机关。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 东, 厂

Chinese meaning: ①明代由宦官控制的特务机关。

Grammar: Đây là danh từ riêng chỉ một tổ chức cụ thể trong lịch sử Trung Quốc. Thường xuất hiện trong các tác phẩm liên quan đến triều đại nhà Minh.

Example: 东厂的权力很大,令人闻风丧胆。

Example pinyin: dōng chǎng de quán lì hěn dà , lìng rén wén fēng sàng dǎn 。

Tiếng Việt: Quyền lực của Đông Xưởng rất lớn, khiến ai cũng phải khiếp sợ.

东厂
Dōng Chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ quan tình báo đặc biệt thời nhà Minh (Trung Quốc), có quyền lực rất lớn.

A special intelligence agency during the Ming Dynasty in China, wielding immense power.

明代由宦官控制的特务机关

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...