Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东扭西捏

Pinyin: dōng niǔ xī niē

Meanings: Doing something clumsily and awkwardly., Làm việc gì đó một cách vụng về, không khéo léo., 扭捏作态,不爽快。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三十一及至准算与他,又要减你的价钱,准算过,便有几两赢余,要他找绝,他又东扭西捏,朝三暮四,没有得爽利与你。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 东, 丑, 扌, 一, 圼

Chinese meaning: 扭捏作态,不爽快。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三十一及至准算与他,又要减你的价钱,准算过,便有几两赢余,要他找绝,他又东扭西捏,朝三暮四,没有得爽利与你。”

Grammar: Thường dùng trong văn nói để phê phán thái độ làm việc thiếu chuyên nghiệp.

Example: 他干活儿东扭西捏,让人看着着急。

Example pinyin: tā gàn huó ér dōng niǔ xī niē , ràng rén kàn zhe zháo jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc một cách vụng về, khiến người khác nhìn vào thấy sốt ruột.

东扭西捏
dōng niǔ xī niē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc gì đó một cách vụng về, không khéo léo.

Doing something clumsily and awkwardly.

扭捏作态,不爽快。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三十一及至准算与他,又要减你的价钱,准算过,便有几两赢余,要他找绝,他又东扭西捏,朝三暮四,没有得爽利与你。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东扭西捏 (dōng niǔ xī niē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung