Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东扯西拽
Pinyin: dōng chě xī zhuài
Meanings: Pulling things around randomly without a specific direction., Kéo kéo lung tung, không có phương hướng cụ thể., 谓事情互相纠缠。犹言拆东补西。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七别件事,或者有些东扯西拽,东掩西遮,东三西四,不容易说话。这做媒乃是冰人撮合,一天好事。”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 东, 扌, 止, 一, 曳
Chinese meaning: 谓事情互相纠缠。犹言拆东补西。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七别件事,或者有些东扯西拽,东掩西遮,东三西四,不容易说话。这做媒乃是冰人撮合,一天好事。”。
Grammar: Dùng để phê phán hành động thiếu tổ chức hoặc kế hoạch.
Example: 他做事总是东扯西拽,效率很低。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì dōng chě xī zhuāi , xiào lǜ hěn dī 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc nào cũng kéo kéo lung tung, hiệu quả rất thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo kéo lung tung, không có phương hướng cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Pulling things around randomly without a specific direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓事情互相纠缠。犹言拆东补西。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七别件事,或者有些东扯西拽,东掩西遮,东三西四,不容易说话。这做媒乃是冰人撮合,一天好事。”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế