Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 6931 to 6960 of 28899 total words

夏口
xià kǒu
Cổng thành phía tây của Vũ Xương (một đị...
xiòng
(Hiếm) Xa xôi, sâu thẳm
夕阳
xī yáng
Mặt trời lặn, hoàng hôn.
外事
wài shì
Các công việc đối ngoại, ngoại giao.
外亲内疏
wài qīn nèi shū
Bề ngoài thì thân thiết nhưng bên trong ...
外任
wài rèn
Làm việc tại chức vụ ở địa phương xa tru...
外传
wài zhuàn
Truyện bên ngoài, những câu chuyện không...
外伸
wài shēn
Kéo dài ra ngoài, vươn ra bên ngoài.
外侮
wài wǔ
Sự xâm lược, sỉ nhục từ bên ngoài, đặc b...
外债
wài zhài
Khoản nợ nước ngoài, khoản vay từ bên ng...
外倾
wài qīng
Hướng ngoại, thiên về thế giới bên ngoài...
外典
wài diǎn
Tài liệu tham khảo bên ngoài, sách không...
外切
wài qiē
Tiếp xúc bên ngoài, tiếp tuyến ngoài tro...
外刚内柔
wài gāng nèi róu
Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong mềm mỏ...
外功
wài gōng
Công phu bên ngoài (trong võ thuật, chỉ ...
外务
wài wù
Công việc đối ngoại, ngoại giao
外厉内荏
wài lì nèi rěn
Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong yếu đu...
外史
wài shǐ
Lịch sử không chính thức, giai thoại lịc...
外合里差
wài hé lǐ chà
Bề ngoài giống nhau nhưng bản chất khác ...
外合里应
wài hé lǐ yìng
Phối hợp cả trong lẫn ngoài
外因
wài yīn
Nguyên nhân bên ngoài
外圆内方
wài yuán nèi fāng
Bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong kiên q...
外宅
wài zhái
Nhà riêng ngoài, nơi ở thứ hai
外宽内忌
wài kuān nèi jì
Bề ngoài rộng lượng nhưng trong lòng lại...
外宽内明
wài kuān nèi míng
Bề ngoài ôn hòa nhưng bên trong minh bạc...
外宽内深
wài kuān nèi shēn
Bề ngoài dễ chịu nhưng bên trong suy ngh...
外寇
wài kòu
Kẻ thù từ bên ngoài, quân xâm lược
外层大气
wài céng dà qì
Lớp khí quyển bên ngoài
外展神经
wài zhǎn shén jīng
Dây thần kinh số VI (kiểm soát chuyển độ...
外巧内嫉
wài qiǎo nèi jí
Bề ngoài khéo léo nhưng bên trong hay gh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...