Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外典

Pinyin: wài diǎn

Meanings: External reference materials, non-canonical books., Tài liệu tham khảo bên ngoài, sách không thuộc kinh điển chính thức., ①佛教徒指佛经以外的典籍。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 夕, 八

Chinese meaning: ①佛教徒指佛经以外的典籍。

Grammar: Liên quan đến nghiên cứu học thuật, nhấn mạnh vào nguồn thông tin bổ sung.

Example: 学者们经常引用一些外典来支持他们的观点。

Example pinyin: xué zhě men jīng cháng yǐn yòng yì xiē wài diǎn lái zhī chí tā men de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Các học giả thường trích dẫn một số tài liệu ngoài để hỗ trợ quan điểm của họ.

外典 - wài diǎn
外典
wài diǎn

📷 Visianis mặn

外典
wài diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài liệu tham khảo bên ngoài, sách không thuộc kinh điển chính thức.

External reference materials, non-canonical books.

佛教徒指佛经以外的典籍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...