Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复转
Pinyin: fù zhuǎn
Meanings: Return to the original state or previous work., Chuyển sang trạng thái ban đầu hoặc quay lại làm việc trước đây, ①中国人民解放军战士干部复员转业。[例]当时连队正在展开每年一度的老兵复转工作。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 专, 车
Chinese meaning: ①中国人民解放军战士干部复员转业。[例]当时连队正在展开每年一度的老兵复转工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự thay đổi trạng thái hoặc nghề nghiệp.
Example: 他从部队复转后当了工人。
Example pinyin: tā cóng bù duì fù zhuǎn hòu dāng le gōng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy sau khi xuất ngũ đã trở thành công nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển sang trạng thái ban đầu hoặc quay lại làm việc trước đây
Nghĩa phụ
English
Return to the original state or previous work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国人民解放军战士干部复员转业。当时连队正在展开每年一度的老兵复转工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!