Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外任
Pinyin: wài rèn
Meanings: Serving in a position away from the central government., Làm việc tại chức vụ ở địa phương xa trung ương., ①旧指在京城以外的地方做官。[例]放个外任。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 卜, 夕, 亻, 壬
Chinese meaning: ①旧指在京城以外的地方做官。[例]放个外任。
Grammar: Thuật ngữ hành chính, chỉ vị trí công tác ở xa nơi trung tâm quyền lực.
Example: 他被派往外省任职,开始了他的外任生涯。
Example pinyin: tā bèi pài wǎng wài shěng rèn zhí , kāi shǐ le tā de wài rèn shēng yá 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị điều động ra tỉnh ngoài để làm việc, bắt đầu sự nghiệp công tác ngoại tỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc tại chức vụ ở địa phương xa trung ương.
Nghĩa phụ
English
Serving in a position away from the central government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指在京城以外的地方做官。放个外任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!