Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外功
Pinyin: wài gōng
Meanings: External martial arts skills (in kung fu, referring to physical techniques)., Công phu bên ngoài (trong võ thuật, chỉ các kỹ năng thể chất), ①抵抗相反的外力(例如由膨胀)所作的功。*②锻炼筋、骨、皮肉的武术。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 卜, 夕, 力, 工
Chinese meaning: ①抵抗相反的外力(例如由膨胀)所作的功。*②锻炼筋、骨、皮肉的武术。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh võ thuật.
Example: 他擅长外功,拳脚功夫非常厉害。
Example pinyin: tā shàn cháng wài gōng , quán jiǎo gōng fū fēi cháng lì hài 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi về công phu bên ngoài, kỹ năng tay chân rất lợi hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công phu bên ngoài (trong võ thuật, chỉ các kỹ năng thể chất)
Nghĩa phụ
English
External martial arts skills (in kung fu, referring to physical techniques).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抵抗相反的外力(例如由膨胀)所作的功
锻炼筋、骨、皮肉的武术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!