Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外合里应

Pinyin: wài hé lǐ yìng

Meanings: Cooperation both inside and out., Phối hợp cả trong lẫn ngoài, 外面攻打,里面接应。[出处]《前汉书平话》“上卷高皇大喜,既便来日准备外合里应,拿捉陈豨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 卜, 夕, 亼, 口, 一, 甲, 广, 𭕄

Chinese meaning: 外面攻打,里面接应。[出处]《前汉书平话》“上卷高皇大喜,既便来日准备外合里应,拿捉陈豨。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc kế hoạch.

Example: 这次行动需要外合里应才能成功。

Example pinyin: zhè cì xíng dòng xū yào wài hé lǐ yìng cái néng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Hành động lần này cần phối hợp cả trong lẫn ngoài mới có thể thành công.

外合里应
wài hé lǐ yìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phối hợp cả trong lẫn ngoài

Cooperation both inside and out.

外面攻打,里面接应。[出处]《前汉书平话》“上卷高皇大喜,既便来日准备外合里应,拿捉陈豨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外合里应 (wài hé lǐ yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung