Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外因
Pinyin: wài yīn
Meanings: External cause., Nguyên nhân bên ngoài, ①泛指各种外来致病因素。*②古代病因分类之一,指风、寒、暑、湿、燥、火等六淫邪气。[例]事物发展变化的外部原因。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 卜, 夕, 囗, 大
Chinese meaning: ①泛指各种外来致病因素。*②古代病因分类之一,指风、寒、暑、湿、燥、火等六淫邪气。[例]事物发展变化的外部原因。
Grammar: Danh từ chỉ nguyên nhân, thường được dùng để phân tích vấn đề.
Example: 问题的外因比内因更复杂。
Example pinyin: wèn tí de wài yīn bǐ nèi yīn gèng fù zá 。
Tiếng Việt: Nguyên nhân bên ngoài của vấn đề phức tạp hơn nguyên nhân bên trong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên nhân bên ngoài
Nghĩa phụ
English
External cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指各种外来致病因素
古代病因分类之一,指风、寒、暑、湿、燥、火等六淫邪气。事物发展变化的外部原因
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!