Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外传

Pinyin: wài zhuàn

Meanings: Unofficial stories or tales., Truyện bên ngoài, những câu chuyện không chính thức., ①指对儒家经典的解释性、补充性著作。[例]旧指正史以外的人物的传记。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 夕, 专, 亻

Chinese meaning: ①指对儒家经典的解释性、补充性著作。[例]旧指正史以外的人物的传记。

Grammar: Dùng trong văn học để chỉ các cốt truyện phụ hoặc mở rộng.

Example: 这个故事是三国演义的外传。

Example pinyin: zhè ge gù shì shì sān guó yǎn yì de wài zhuàn 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này là phần ngoại truyện của Tam Quốc Diễn Nghĩa.

外传
wài zhuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyện bên ngoài, những câu chuyện không chính thức.

Unofficial stories or tales.

指对儒家经典的解释性、补充性著作。旧指正史以外的人物的传记

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外传 (wài zhuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung