Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外圆内方

Pinyin: wài yuán nèi fāng

Meanings: Outwardly flexible but inwardly firm., Bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong kiên quyết, 圆圆通;方方正。比喻人表面随和,内心严正。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·郅恽传》“案延资性贪邪,外方内圆,朋党构奸,罔上害人。”[例]静女士时常想学慧的老练精干,学王女士的~,又能随和,又有定见。——茅盾《幻灭》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 卜, 夕, 员, 囗, 人, 冂, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: 圆圆通;方方正。比喻人表面随和,内心严正。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·郅恽传》“案延资性贪邪,外方内圆,朋党构奸,罔上害人。”[例]静女士时常想学慧的老练精干,学王女士的~,又能随和,又有定见。——茅盾《幻灭》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả tính cách hoặc phong cách hành xử.

Example: 他是一个外圆内方的人,说话温和但立场坚定。

Example pinyin: tā shì yí gè wài yuán nèi fāng de rén , shuō huà wēn hé dàn lì chǎng jiān dìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong kiên quyết, nói chuyện nhẹ nhàng nhưng lập trường vững vàng.

外圆内方
wài yuán nèi fāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong kiên quyết

Outwardly flexible but inwardly firm.

圆圆通;方方正。比喻人表面随和,内心严正。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·郅恽传》“案延资性贪邪,外方内圆,朋党构奸,罔上害人。”[例]静女士时常想学慧的老练精干,学王女士的~,又能随和,又有定见。——茅盾《幻灭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外圆内方 (wài yuán nèi fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung