Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外切

Pinyin: wài qiē

Meanings: Externally tangent, touching externally in geometry., Tiếp xúc bên ngoài, tiếp tuyến ngoài trong hình học., ①如果一个多边形(或多面体)的每一边(或多面体之每一面)均与位于其内的一条闭曲线(或曲面)相切,则称此多边形(或多面体)外切于该曲线(或曲面)。[例]外切形。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 卜, 夕, 七, 刀

Chinese meaning: ①如果一个多边形(或多面体)的每一边(或多面体之每一面)均与位于其内的一条闭曲线(或曲面)相切,则称此多边形(或多面体)外切于该曲线(或曲面)。[例]外切形。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong toán học, đặc biệt là hình học.

Example: 这两个圆是外切的。

Example pinyin: zhè liǎng gè yuán shì wài qiè de 。

Tiếng Việt: Hai đường tròn này tiếp xúc ngoài.

外切
wài qiē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp xúc bên ngoài, tiếp tuyến ngoài trong hình học.

Externally tangent, touching externally in geometry.

如果一个多边形(或多面体)的每一边(或多面体之每一面)均与位于其内的一条闭曲线(或曲面)相切,则称此多边形(或多面体)外切于该曲线(或曲面)。外切形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外切 (wài qiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung