Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外刚内柔

Pinyin: wài gāng nèi róu

Meanings: Outwardly strong but inwardly gentle and soft., Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong mềm mỏng, dịu dàng., 外表刚强而内在柔弱。同内柔外刚”。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·议论》“兵戈既起,将帅擅权,武吏功臣,过求姑息。边蕃远郡,得以骄矜,外刚内柔,上陵下替,此为屈辱又非多乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 卜, 夕, 冈, 刂, 人, 冂, 木, 矛

Chinese meaning: 外表刚强而内在柔弱。同内柔外刚”。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·议论》“兵戈既起,将帅擅权,武吏功臣,过求姑息。边蕃远郡,得以骄矜,外刚内柔,上陵下替,此为屈辱又非多乎?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả tính cách hoặc trạng thái tương phản giữa ngoài và trong.

Example: 她看似严厉,但其实外刚内柔。

Example pinyin: tā kàn sì yán lì , dàn qí shí wài gāng nèi róu 。

Tiếng Việt: Cô ấy trông có vẻ nghiêm khắc, nhưng thực ra bề ngoài cứng rắn bên trong mềm mỏng.

外刚内柔
wài gāng nèi róu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong mềm mỏng, dịu dàng.

Outwardly strong but inwardly gentle and soft.

外表刚强而内在柔弱。同内柔外刚”。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·议论》“兵戈既起,将帅擅权,武吏功臣,过求姑息。边蕃远郡,得以骄矜,外刚内柔,上陵下替,此为屈辱又非多乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外刚内柔 (wài gāng nèi róu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung