Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外厉内荏

Pinyin: wài lì nèi rěn

Meanings: Outwardly strong but inwardly weak., Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong yếu đuối, 表面强硬而内心虚弱。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 卜, 夕, 万, 厂, 人, 冂, 任, 艹

Chinese meaning: 表面强硬而内心虚弱。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả tính cách hoặc trạng thái con người.

Example: 他看似很坚强,其实是外厉内荏。

Example pinyin: tā kàn sì hěn jiān qiáng , qí shí shì wài lì nèi rěn 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ mạnh mẽ, nhưng thực tế bề ngoài cứng rắn bên trong yếu đuối.

外厉内荏
wài lì nèi rěn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong yếu đuối

Outwardly strong but inwardly weak.

表面强硬而内心虚弱。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外厉内荏 (wài lì nèi rěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung