Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外伸
Pinyin: wài shēn
Meanings: To extend outward, stretch outwards., Kéo dài ra ngoài, vươn ra bên ngoài., ①向外突出以便位于上方。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 夕, 亻, 申
Chinese meaning: ①向外突出以便位于上方。
Grammar: Động từ mô tả hành động mở rộng hoặc kéo dài ra ngoài.
Example: 树枝向外伸展,覆盖了整个院子。
Example pinyin: shù zhī xiàng wài shēn zhǎn , fù gài le zhěng gè yuàn zi 。
Tiếng Việt: Cành cây vươn ra ngoài, bao phủ toàn bộ sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài ra ngoài, vươn ra bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
To extend outward, stretch outwards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向外突出以便位于上方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!