Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外合里差

Pinyin: wài hé lǐ chà

Meanings: Seemingly similar on the surface but different in essence., Bề ngoài giống nhau nhưng bản chất khác nhau, 比喻口是心非。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 卜, 夕, 亼, 口, 一, 甲, 工, 羊

Chinese meaning: 比喻口是心非。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để so sánh hai sự vật hoặc tình huống.

Example: 这两件作品看起来差不多,实际上是外合里差。

Example pinyin: zhè liǎng jiàn zuò pǐn kàn qǐ lái chà bù duō , shí jì shang shì wài hé lǐ chà 。

Tiếng Việt: Hai tác phẩm này nhìn qua thì giống nhau, nhưng thực ra bề ngoài giống nhau mà bản chất khác nhau.

外合里差
wài hé lǐ chà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài giống nhau nhưng bản chất khác nhau

Seemingly similar on the surface but different in essence.

比喻口是心非。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外合里差 (wài hé lǐ chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung