Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夏五郭公
Pinyin: Xià wǔ guō gōng
Meanings: A phrase referring to a literary error due to omission (rarely used in daily life)., Một cách nói ám chỉ lỗi văn chương do thiếu sót (ít dùng trong đời sống hàng ngày), 《春秋》“一书中,夏五”后缺月”字,郭公”下未记事。比喻文字脱漏。[出处]《春秋·桓公十四年》十有四年春正月,公会郑伯于曹。无冰。夏五。”《春秋·庄公二十四年》冬,戎侵曹。曹羁出奔陈。赤归于曹。郭公。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 夂, 一, 享, 阝, 八, 厶
Chinese meaning: 《春秋》“一书中,夏五”后缺月”字,郭公”下未记事。比喻文字脱漏。[出处]《春秋·桓公十四年》十有四年春正月,公会郑伯于曹。无冰。夏五。”《春秋·庄公二十四年》冬,戎侵曹。曹羁出奔陈。赤归于曹。郭公。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu dùng trong phê bình văn học.
Example: 这篇文章有夏五郭公之嫌。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǒu xià wǔ guō gōng zhī xián 。
Tiếng Việt: Bài viết này có dấu hiệu của lỗi văn chương ‘夏五郭公’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách nói ám chỉ lỗi văn chương do thiếu sót (ít dùng trong đời sống hàng ngày)
Nghĩa phụ
English
A phrase referring to a literary error due to omission (rarely used in daily life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
《春秋》“一书中,夏五”后缺月”字,郭公”下未记事。比喻文字脱漏。[出处]《春秋·桓公十四年》十有四年春正月,公会郑伯于曹。无冰。夏五。”《春秋·庄公二十四年》冬,戎侵曹。曹羁出奔陈。赤归于曹。郭公。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế