Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外亲内疏
Pinyin: wài qīn nèi shū
Meanings: Close externally but distant internally; outwardly affectionate but inwardly estranged., Bề ngoài thì thân thiết nhưng bên trong lại xa cách, không thực lòng., ①外表亲密无间,内心冷若冰霜。形容表里不一。[例]不料此人外亲内疏,挟诈而取益州,遂并汉中,有霸业兴隆之志。——元·关汉卿《单刀会》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 卜, 夕, 朩, 立, 人, 冂, 㐬, 𤴔
Chinese meaning: ①外表亲密无间,内心冷若冰霜。形容表里不一。[例]不料此人外亲内疏,挟诈而取益州,遂并汉中,有霸业兴隆之志。——元·关汉卿《单刀会》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả tính cách hay mối quan hệ giả tạo, không chân thành.
Example: 他们表面上很友好,其实是外亲内疏。
Example pinyin: tā men biǎo miàn shàng hěn yǒu hǎo , qí shí shì wài qīn nèi shū 。
Tiếng Việt: Họ bề ngoài rất thân thiện, nhưng thực chất là ngoài thân trong sơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài thì thân thiết nhưng bên trong lại xa cách, không thực lòng.
Nghĩa phụ
English
Close externally but distant internally; outwardly affectionate but inwardly estranged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外表亲密无间,内心冷若冰霜。形容表里不一。不料此人外亲内疏,挟诈而取益州,遂并汉中,有霸业兴隆之志。——元·关汉卿《单刀会》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế