Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外务

Pinyin: wài wù

Meanings: Foreign affairs, diplomacy., Công việc đối ngoại, ngoại giao, ①正在从事的事情以外的事。[例]不理外务。*②与外国交往的事务。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 卜, 夕, 力, 夂

Chinese meaning: ①正在从事的事情以外的事。[例]不理外务。*②与外国交往的事务。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc doanh nghiệp.

Example: 他负责处理公司的外务工作。

Example pinyin: tā fù zé chǔ lǐ gōng sī de wài wù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách xử lý công việc ngoại giao của công ty.

外务
wài wù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc đối ngoại, ngoại giao

Foreign affairs, diplomacy.

正在从事的事情以外的事。不理外务

与外国交往的事务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...