Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外倾

Pinyin: wài qīng

Meanings: Extroverted, inclined towards the external world., Hướng ngoại, thiên về thế giới bên ngoài., ①把注意力集中于自身以外的世界并从其中获得满足的行为。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 卜, 夕, 亻, 顷

Chinese meaning: ①把注意力集中于自身以外的世界并从其中获得满足的行为。

Grammar: Mô tả tính cách hoặc thái độ, có thể dùng trong cả cuộc sống hàng ngày lẫn phân tích tâm lý.

Example: 他是一个性格外倾的人,喜欢社交活动。

Example pinyin: tā shì yí gè xìng gé wài qīng de rén , xǐ huan shè jiāo huó dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người hướng ngoại, thích các hoạt động xã hội.

外倾
wài qīng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng ngoại, thiên về thế giới bên ngoài.

Extroverted, inclined towards the external world.

把注意力集中于自身以外的世界并从其中获得满足的行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外倾 (wài qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung