Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 6631 to 6660 of 28922 total words

bǎn
Mảnh đất nhỏ, mảnh vườn
坦克
tǎnkè
Xe tăng - phương tiện chiến đấu bọc thép...
坦承
tǎn chéng
Thừa nhận một cách thẳng thắn, không giấ...
坦然自若
tǎn rán zì ruò
Bình tĩnh và tự nhiên như không có chuyệ...
坦直
tǎn zhí
Thẳng thắn, cởi mở.
坦缓
tǎn huǎn
Thẳng và bằng phẳng (dùng để miêu tả địa...
坦腹东床
tǎn fù dōng chuáng
Chỉ con rể tài giỏi (xuất phát từ điển t...
坦途
tǎn tú
Con đường bằng phẳng, thuận lợi (cả nghĩ...
坩埚
gān guō
Chén nung (dụng cụ thí nghiệm chịu nhiệt...
坯布
pī bù
Vải thô chưa qua xử lý hoàn chỉnh.
yǎng
Bụi đất nhỏ mịn.
Đất nhão hoặc bùn.
Đất đai, vùng đất rộng lớn.
qiū
Đồi nhỏ, gò đất.
kē / kě
Chỗ đất gồ ghề, không bằng phẳng
Gò đất nhỏ ở giữa nước, cồn đất
垂名青史
chuí míng qīng shǐ
Lưu danh muôn đời, ghi tên vào lịch sử.
垂头丧气
chuí tóu sàng qì
Cúi đầu, mất hết tinh thần, chán nản
垂头塌翅
chuí tóu tā chì
Cúi đầu, cụp cánh (dùng để nói về sự sa ...
垂头塞耳
chuí tóu sāi ěr
Cúi đầu bịt tai (miêu tả hành động cố tì...
垂头搨翼
chuí tóu tà yì
Cúi đầu rũ cánh (diễn tả sự mệt mỏi, kiệ...
垂头铩羽
chuí tóu shā yǔ
Cúi đầu, lông vũ gãy (dùng để nói về sự ...
垂帘听决
chuí lián tīng jué
Rủ rèm nghe và quyết định (thường dùng đ...
垂帘听政
chuí lián tīng zhèng
Ngồi sau rèm để xử lý công việc chính tr...
垂念
chuí niàn
Nhớ nhung, tưởng nhớ sâu sắc
垂成
chuí chéng
Sắp hoàn thành, gần thành công
垂手
chuí shǒu
Buông tay, không làm gì cả
垂手可得
chuí shǒu kě dé
Dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực
垂手而得
chuí shǒu ér dé
Dễ dàng đạt được mà không cần làm gì
垂拱
chuí gǒng
Chấp nhận, không tranh giành quyền lực

Showing 6631 to 6660 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...