Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 6631 to 6660 of 28899 total words

坦腹东床
tǎn fù dōng chuáng
Chỉ con rể tài giỏi (xuất phát từ điển t...
坦途
tǎn tú
Con đường bằng phẳng, thuận lợi (cả nghĩ...
坩埚
gān guō
Chén nung (dụng cụ thí nghiệm chịu nhiệt...
坯布
pī bù
Vải thô chưa qua xử lý hoàn chỉnh.
yǎng
Bụi đất nhỏ mịn.
Đất nhão hoặc bùn.
Đất đai, vùng đất rộng lớn.
qiū
Đồi nhỏ, gò đất.
kē / kě
Chỗ đất gồ ghề, không bằng phẳng
Gò đất nhỏ ở giữa nước, cồn đất
垂名青史
chuí míng qīng shǐ
Lưu danh muôn đời, ghi tên vào lịch sử.
垂头丧气
chuí tóu sàng qì
Buồn bã, thất vọng hoàn toàn.
垂头塌翅
chuí tóu tā chì
Cúi đầu, cụp cánh (dùng để nói về sự sa ...
垂头塞耳
chuí tóu sāi ěr
Cúi đầu bịt tai (miêu tả hành động cố tì...
垂头搨翼
chuí tóu tà yì
Cúi đầu rũ cánh (diễn tả sự mệt mỏi, kiệ...
垂头铩羽
chuí tóu shā yǔ
Cúi đầu, lông vũ gãy (dùng để nói về sự ...
垂帘听决
chuí lián tīng jué
Rủ rèm nghe và quyết định (thường dùng đ...
垂帘听政
chuí lián tīng zhèng
Ngồi sau rèm để xử lý công việc chính tr...
垂念
chuí niàn
Nhớ nhung, tưởng nhớ sâu sắc
垂成
chuí chéng
Sắp hoàn thành, gần thành công
垂手
chuí shǒu
Buông tay, không làm gì cả
垂手可得
chuí shǒu kě dé
Dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực
垂手而得
chuí shǒu ér dé
Dễ dàng đạt được mà không cần làm gì
垂拱
chuí gǒng
Chấp nhận, không tranh giành quyền lực
垂拱而治
chuí gǒng ér zhì
Chấp nhận và cai trị một cách vô vi (ít ...
垂死挣扎
chuí sǐ zhēng zhá
Cố gắng vùng vẫy khi sắp chết, ám chỉ sự...
垂涎三尺
chuí xián sān chǐ
Thèm thuồng đến mức chảy dãi ba thước, á...
垂涎欲滴
chuí xián yù dī
Muốn nhỏ dãi vì thèm thuồng, ám chỉ sự m...
垂爱
chuí ài
Ban ơn, tỏ lòng yêu thương, chăm sóc đặc...
垂老
chuí lǎo
Gần già, sắp bước vào tuổi già.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...