Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kē / kě

Meanings: Uneven ground, bumps in the earth., Chỗ đất gồ ghề, không bằng phẳng, ①见“坎坷”(kǎnkě)。*②另见kē。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 可, 土

Chinese meaning: ①见“坎坷”(kǎnkě)。*②另见kē。

Hán Việt reading: khả

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả địa hình khó đi. Có hai cách đọc: 'kē' khi đứng một mình và 'kě' khi ghép từ như 坎坷 (khó khăn).

Example: 道路坎坷不平。

Example pinyin: dào lù kǎn kě bù píng 。

Tiếng Việt: Đường đi gồ ghề, không bằng phẳng.

kē / kě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỗ đất gồ ghề, không bằng phẳng

khả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Uneven ground, bumps in the earth.

见“坎坷”(kǎnkě)

另见kē

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...