Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Small mound or bank in water., Gò đất nhỏ ở giữa nước, cồn đất, ①高坡地:坂坻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 土, 氐

Chinese meaning: ①高坡地:坂坻。

Hán Việt reading: để

Grammar: Ít dùng trong cuộc sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc miêu tả thiên nhiên.

Example: 湖中有小坻。

Example pinyin: hú zhōng yǒu xiǎo dǐ 。

Tiếng Việt: Trong hồ có một gò đất nhỏ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gò đất nhỏ ở giữa nước, cồn đất

để

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small mound or bank in water.

高坡地

坂坻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坻 (dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung