Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂头搨翼

Pinyin: chuí tóu tà yì

Meanings: To hang one’s head and drop one’s wings; to be completely exhausted or deeply disappointed., Cúi đầu rũ cánh (diễn tả sự mệt mỏi, kiệt sức hoặc thất vọng sâu sắc), 形容受挫后萎靡不振的样子。[出处]汉·陈琳《为袁绍檄豫州文》“方畿之内,简练之臣,皆垂头搨翼,莫所凭持。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 丿, 头, 異, 羽

Chinese meaning: 形容受挫后萎靡不振的样子。[出处]汉·陈琳《为袁绍檄豫州文》“方畿之内,简练之臣,皆垂头搨翼,莫所凭持。”

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh mang cảm xúc tiêu cực và biểu đạt trạng thái tinh thần suy sụp.

Example: 比赛输了之后,他垂头搨翼地离开了球场。

Example pinyin: bǐ sài shū le zhī hòu , tā chuí tóu tà yì dì lí kāi le qiú chǎng 。

Tiếng Việt: Sau khi thua trận đấu, anh ấy cúi đầu rũ cánh rời khỏi sân bóng.

垂头搨翼
chuí tóu tà yì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi đầu rũ cánh (diễn tả sự mệt mỏi, kiệt sức hoặc thất vọng sâu sắc)

To hang one’s head and drop one’s wings; to be completely exhausted or deeply disappointed.

形容受挫后萎靡不振的样子。[出处]汉·陈琳《为袁绍檄豫州文》“方畿之内,简练之臣,皆垂头搨翼,莫所凭持。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂头搨翼 (chuí tóu tà yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung