Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Land, a large expanse of land., Đất đai, vùng đất rộng lớn., ①大土块。*②姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 土, 圥

Chinese meaning: ①大土块。*②姓氏。

Hán Việt reading: lục

Grammar: Danh từ một âm tiết, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh cổ xưa.

Example: 这片坴非常肥沃。

Example pinyin: zhè piàn lù fēi cháng féi wò 。

Tiếng Việt: Khu vực đất này rất màu mỡ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất đai, vùng đất rộng lớn.

lục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Land, a large expanse of land.

大土块

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坴 (lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung