Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坦承

Pinyin: tǎn chéng

Meanings: To frankly admit without concealment., Thừa nhận một cách thẳng thắn, không giấu diếm., ①坦率承认。*②坦然,直率。[例]被告坦承到场。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 土, 旦, 承

Chinese meaning: ①坦率承认。*②坦然,直率。[例]被告坦承到场。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung sự thật hoặc lỗi lầm phía sau. Ví dụ: 坦承事实 (thẳng thắn thừa nhận sự thật).

Example: 他坦承了自己的错误。

Example pinyin: tā tǎn chéng le zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thẳng thắn thừa nhận lỗi lầm của mình.

坦承
tǎn chéng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thừa nhận một cách thẳng thắn, không giấu diếm.

To frankly admit without concealment.

坦率承认

坦然,直率。被告坦承到场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坦承 (tǎn chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung