Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂头塌翅
Pinyin: chuí tóu tā chì
Meanings: To hang one’s head and droop one’s wings; to be downcast or discouraged., Cúi đầu, cụp cánh (dùng để nói về sự sa sút, suy nhược), 形容受挫后萎靡不振的样子。[出处]《新唐书·萧遘传》“君臣报国极矣,战力殚矣,尚能垂头塌翅求生于黄门哉!”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 丿, 头, 土, 支, 羽
Chinese meaning: 形容受挫后萎靡不振的样子。[出处]《新唐书·萧遘传》“君臣报国极矣,战力殚矣,尚能垂头塌翅求生于黄门哉!”
Grammar: Thường sử dụng trong văn học để diễn tả sự yếu đuối, mất đi sức sống.
Example: 失败后的他就像一只垂头塌翅的鸟。
Example pinyin: shī bài hòu de tā jiù xiàng yì zhī chuí tóu tā chì de niǎo 。
Tiếng Việt: Sau khi thất bại, anh ấy giống như một con chim cúi đầu cụp cánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu, cụp cánh (dùng để nói về sự sa sút, suy nhược)
Nghĩa phụ
English
To hang one’s head and droop one’s wings; to be downcast or discouraged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容受挫后萎靡不振的样子。[出处]《新唐书·萧遘传》“君臣报国极矣,战力殚矣,尚能垂头塌翅求生于黄门哉!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế