Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mud or sludge., Đất nhão hoặc bùn., ①(坲坲)尘土飞扬的样子,如“飘风蓬龙,埃坲坲兮。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(坲坲)尘土飞扬的样子,如“飘风蓬龙,埃坲坲兮。”

Hán Việt reading: phật

Grammar: Danh từ một âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 雨后道路变得泥泞,满是坲。

Example pinyin: yǔ hòu dào lù biàn de ní nìng , mǎn shì fó 。

Tiếng Việt: Sau cơn mưa, con đường trở nên lầy lội, đầy bùn.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất nhão hoặc bùn.

phật

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Mud or sludge.

(坲坲)尘土飞扬的样子,如“飘风蓬龙,埃坲坲兮。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坲 (fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung