Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坦克

Pinyin: tǎn kè

Meanings: Tank (military vehicle)., Xe tăng.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 旦, 儿, 古

Grammar: Thuật ngữ quân sự, thường dùng trong văn cảnh chiến tranh.

Example: 战场上出现了许多坦克。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng chū xiàn le xǔ duō tǎn kè 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường xuất hiện nhiều xe tăng.

坦克
tǎn kè
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe tăng.

Tank (military vehicle).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...