Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坦克

Pinyin: tǎnkè

Meanings: Tank - a heavy armored fighting vehicle., Xe tăng - phương tiện chiến đấu bọc thép hạng nặng., ①蚯蚓的粪便。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 旦, 儿, 古

Chinese meaning: ①蚯蚓的粪便。

Grammar: Là danh từ kép, không thay đổi hình thức. Thường được dùng trong văn cảnh quân sự.

Example: 在战场上,坦克是非常重要的武器。

Example pinyin: zài zhàn chǎng shàng , tǎn kè shì fēi cháng zhòng yào de wǔ qì 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, xe tăng là một vũ khí rất quan trọng.

坦克 - tǎnkè
坦克
tǎnkè

📷 Xe tăng Liên Xô (Giai đoạn Chiến tranh thế giới thứ hai)

坦克
tǎnkè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe tăng - phương tiện chiến đấu bọc thép hạng nặng.

Tank - a heavy armored fighting vehicle.

蚯蚓的粪便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...