Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坦缓

Pinyin: tǎn huǎn

Meanings: Flat and gentle (used to describe terrain)., Thẳng và bằng phẳng (dùng để miêu tả địa hình)., ①坡度不大,地势平坦。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 旦, 爰, 纟

Chinese meaning: ①坡度不大,地势平坦。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc địa hình.

Example: 这里地势坦缓,适合建房子。

Example pinyin: zhè lǐ dì shì tǎn huǎn , shì hé jiàn fáng zi 。

Tiếng Việt: Địa thế ở đây bằng phẳng, thích hợp để xây nhà.

坦缓
tǎn huǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẳng và bằng phẳng (dùng để miêu tả địa hình).

Flat and gentle (used to describe terrain).

坡度不大,地势平坦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坦缓 (tǎn huǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung