Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坩埚

Pinyin: gān guō

Meanings: Crucible (a heat-resistant laboratory tool)., Chén nung (dụng cụ thí nghiệm chịu nhiệt)., ①用极耐火的材料(如粘土、石墨、瓷土或较难熔化的金属)所制的器皿或熔化罐。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 土, 甘, 呙

Chinese meaning: ①用极耐火的材料(如粘土、石墨、瓷土或较难熔化的金属)所制的器皿或熔化罐。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc nhóm từ chuyên ngành khoa học.

Example: 化学实验中常用到坩埚。

Example pinyin: huà xué shí yàn zhōng cháng yòng dào gān guō 。

Tiếng Việt: Trong thí nghiệm hóa học thường dùng đến chén nung.

坩埚
gān guō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chén nung (dụng cụ thí nghiệm chịu nhiệt).

Crucible (a heat-resistant laboratory tool).

用极耐火的材料(如粘土、石墨、瓷土或较难熔化的金属)所制的器皿或熔化罐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坩埚 (gān guō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung