Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坦然自若
Pinyin: tǎn rán zì ruò
Meanings: Calm and natural as if nothing happened., Bình tĩnh và tự nhiên như không có chuyện gì xảy ra., 态度安详,一如常态。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十二回“宝钗原不妄言轻动,便此时亦是坦然自若。”?[例]这时的小锁柱,尽管手中平端着匣子枪,匣枪张着大机头,可是,他的脸上,却是一派~的神色。——郭澄清《大刀记》第七章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 土, 旦, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 右, 艹
Chinese meaning: 态度安详,一如常态。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十二回“宝钗原不妄言轻动,便此时亦是坦然自若。”?[例]这时的小锁柱,尽管手中平端着匣子枪,匣枪张着大机头,可是,他的脸上,却是一派~的神色。——郭澄清《大刀记》第七章。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa hoàn chỉnh. Thường được sử dụng trong văn viết hoặc nói trang trọng để miêu tả thái độ ung dung.
Example: 尽管情况紧急,她依然坦然自若。
Example pinyin: jǐn guǎn qíng kuàng jǐn jí , tā yī rán tǎn rán zì ruò 。
Tiếng Việt: Dù tình hình khẩn cấp, cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình tĩnh và tự nhiên như không có chuyện gì xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Calm and natural as if nothing happened.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
态度安详,一如常态。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十二回“宝钗原不妄言轻动,便此时亦是坦然自若。”?[例]这时的小锁柱,尽管手中平端着匣子枪,匣枪张着大机头,可是,他的脸上,却是一派~的神色。——郭澄清《大刀记》第七章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế