Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坦途

Pinyin: tǎn tú

Meanings: A smooth and easy path (both literally and figuratively)., Con đường bằng phẳng, thuận lợi (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., ①平坦的路,多用于比喻。[例]攀登科学高峰,既无捷径,又无坦途。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 土, 旦, 余, 辶

Chinese meaning: ①平坦的路,多用于比喻。[例]攀登科学高峰,既无捷径,又无坦途。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu mang tính biểu tượng hoặc triết lý.

Example: 前方是一片坦途。

Example pinyin: qián fāng shì yí piàn tǎn tú 。

Tiếng Việt: Phía trước là một con đường thuận lợi.

坦途
tǎn tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường bằng phẳng, thuận lợi (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).

A smooth and easy path (both literally and figuratively).

平坦的路,多用于比喻。攀登科学高峰,既无捷径,又无坦途

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坦途 (tǎn tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung