Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂头铩羽
Pinyin: chuí tóu shā yǔ
Meanings: To hang one’s head and have broken feathers; to suffer a heavy defeat., Cúi đầu, lông vũ gãy (dùng để nói về sự thất bại nặng nề), 形容受挫后萎靡不振的样子。[出处]《冷眼观》第五回“正值宪太太发放那起不中用的家人出来,犹如斗败公鸡,一个个垂头铩羽,打从签押房门外经过。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 丿, 头, 杀, 钅, 习
Chinese meaning: 形容受挫后萎靡不振的样子。[出处]《冷眼观》第五回“正值宪太太发放那起不中用的家人出来,犹如斗败公鸡,一个个垂头铩羽,打从签押房门外经过。”
Grammar: Thường dùng trong những văn cảnh biểu thị kết quả thất bại đau đớn.
Example: 这次比赛他们彻底输了,队员们个个都垂头铩羽。
Example pinyin: zhè cì bǐ sài tā men chè dǐ shū le , duì yuán men gè gè dōu chuí tóu shā yǔ 。
Tiếng Việt: Trong cuộc thi lần này họ đã thua hoàn toàn, các thành viên đều cúi đầu, lông vũ gãy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu, lông vũ gãy (dùng để nói về sự thất bại nặng nề)
Nghĩa phụ
English
To hang one’s head and have broken feathers; to suffer a heavy defeat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容受挫后萎靡不振的样子。[出处]《冷眼观》第五回“正值宪太太发放那起不中用的家人出来,犹如斗败公鸡,一个个垂头铩羽,打从签押房门外经过。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế