Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂念
Pinyin: chuí niàn
Meanings: To deeply cherish or remember., Nhớ nhung, tưởng nhớ sâu sắc, ①指上对下挂念,也用做敬辞,指别人对自己挂念(承蒙垂念,不胜感奋)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 丿, 今, 心
Chinese meaning: ①指上对下挂念,也用做敬辞,指别人对自己挂念(承蒙垂念,不胜感奋)。
Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh biểu lộ cảm xúc hoài niệm, thường là đối với người đã khuất.
Example: 故友的照片让他心中垂念不已。
Example pinyin: gù yǒu de zhào piàn ràng tā xīn zhōng chuí niàn bù yǐ 。
Tiếng Việt: Bức ảnh của người bạn quá cố khiến anh ấy luôn nhớ nhung sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ nhung, tưởng nhớ sâu sắc
Nghĩa phụ
English
To deeply cherish or remember.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指上对下挂念,也用做敬辞,指别人对自己挂念(承蒙垂念,不胜感奋)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!