Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂拱
Pinyin: chuí gǒng
Meanings: To accept without contention; to govern effortlessly., Chấp nhận, không tranh giành quyền lực, ①垂衣拱手,表示不做什么事,形容不用花什么气力。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 丿, 共, 扌
Chinese meaning: ①垂衣拱手,表示不做什么事,形容不用花什么气力。
Grammar: Liên quan đến tư tưởng trị quốc nhẹ nhàng, ít can thiệp.
Example: 他选择垂拱而治,让贤能之人掌权。
Example pinyin: tā xuǎn zé chuí gǒng ér zhì , ràng xián néng zhī rén zhǎng quán 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách chấp nhận không tranh giành quyền lực, để người hiền tài nắm quyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấp nhận, không tranh giành quyền lực
Nghĩa phụ
English
To accept without contention; to govern effortlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垂衣拱手,表示不做什么事,形容不用花什么气力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!