Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂名青史

Pinyin: chuí míng qīng shǐ

Meanings: To have one's name recorded in history forever., Lưu danh muôn đời, ghi tên vào lịch sử., ①古同“穴”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 丿, 口, 夕, 月, 龶, 史

Chinese meaning: ①古同“穴”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang nghĩa biểu tượng, thường dùng để ca ngợi thành tựu lớn lao.

Example: 他为国家做出巨大贡献,必将垂名青史。

Example pinyin: tā wèi guó jiā zuò chū jù dà gòng xiàn , bì jiāng chuí míng qīng shǐ 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã đóng góp to lớn cho đất nước và chắc chắn sẽ lưu danh muôn đời.

垂名青史
chuí míng qīng shǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu danh muôn đời, ghi tên vào lịch sử.

To have one's name recorded in history forever.

古同“穴”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂名青史 (chuí míng qīng shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung