Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 5251 to 5280 of 28899 total words

叛乱
pàn luàn
Cuộc nổi dậy chống lại chính quyền hoặc ...
叛亡
pàn wáng
Phản bội và chạy trốn
叛党
pàn dǎng
Phản bội đảng phái chính trị
叛军
pàn jūn
Quân nổi dậy, lực lượng chống đối chính ...
叛匪
pàn fěi
Phần tử phản loạn, kẻ phản bội và nổi dậ...
叛卖
pàn mài
Phản bội và bán đứng người khác, tổ chức...
叛变
pàn biàn
Phản bội, thay đổi lòng trung thành sang...
叛国
pàn guó
Phản quốc, hành vi phản bội đất nước.
叛徒
pàn tú
Kẻ phản bội, người làm hại tập thể hoặc ...
叛敌
pàn dí
Phản bội và chạy sang phía kẻ thù.
叛离
pàn lí
Rời bỏ, phản bội một tổ chức, nhóm hoặc ...
叛逃
pàn táo
Bỏ trốn sang phe địch hoặc nơi khác để p...
叠印
dié yìn
In chồng, in đè lên hình ảnh hoặc nội du...
叠叠
dié dié
Liên tiếp, liên tục (mang sắc thái hình ...
叠句
dié jù
Câu điệp, câu lặp lại trong thơ hoặc văn...
叠层
dié céng
Lớp chồng, tầng xếp chồng lên nhau (thườ...
叠岭
dié lǐng
Dãy núi nối tiếp nhau, núi liền núi.
叠嶂层峦
dié zhàng céng luán
Núi non trùng điệp, dãy núi liên tiếp tạ...
叠床架屋
dié chuáng jià wū
Xây chồng lên nhau một cách thừa thãi, g...
叠梁
dié liáng
Dầm chồng, dầm xếp chồng lên nhau (trong...
叠片
dié piàn
Các mảnh xếp chồng lên nhau, thường dùng...
叠矩重规
dié jǔ chóng guī
Tôn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt quy đị...
叠韵
dié yùn
Hiện tượng các âm tiết có vần giống nhau...
口不二价
kǒu bù èr jià
Không nói thêm giá nào khác; giữ nguyên ...
口不应心
kǒu bù yìng xīn
Miệng nói không đúng với suy nghĩ trong ...
口不择言
kǒu bù zé yán
Nói năng thiếu suy nghĩ, không lựa lời k...
口中蚤虱
kǒu zhōng zǎo shī
Một cách nói ví von chỉ người nói năng l...
口中雌黄
kǒu zhōng cí huáng
Nói sai sự thật, xuyên tạc sự việc (thườ...
口传心授
kǒu chuán xīn shòu
Truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng vừa bằ...
口似悬河
kǒu sì xuán hé
Miệng nói liên tục như dòng sông chảy xi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...