Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叛敌

Pinyin: pàn dí

Meanings: To betray and join the enemy side., Phản bội và chạy sang phía kẻ thù., ①通敌的事例;出卖或通敌的行为。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 半, 反, 攵, 舌

Chinese meaning: ①通敌的事例;出卖或通敌的行为。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả hành động chuyển đổi lòng trung thành mang tính tiêu cực.

Example: 他叛敌的行为令人不齿。

Example pinyin: tā pàn dí de xíng wéi lìng rén bù chǐ 。

Tiếng Việt: Hành động phản bội và đầu hàng kẻ thù của anh ta thật đáng khinh.

叛敌
pàn dí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bội và chạy sang phía kẻ thù.

To betray and join the enemy side.

通敌的事例;出卖或通敌的行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叛敌 (pàn dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung